Đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch – Wikipedia tiếng Việt

Đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch (tiếng Đan Mạch: Danmarks fodboldlandshold) là đội tuyển của Hiệp hội bóng đá Đan Mạch và đại diện cho Đan Mạch trên bình diện quốc tế.

  • Cúp Confederations: 1
Vô địch: 1995
Vô địch: 1992

Giải vô địch bóng đá quốc tế[sửa|sửa mã nguồn]

Năm

Kết quả

St

T

H [3]

B

Bt

Bb

1930–1954
Không tham dự

1958
Không vượt qua vòng loại

1962
Không tham dự

1966–1982
Không vượt qua vòng loại

México1986
Vòng 2
4
3
0
1
10
6

1990–1994
Không vượt qua vòng loại

Pháp1998
Tứ kết
5
2
1
2
9
7

Hàn QuốcNhật Bản2002
Vòng 2
4
2
1
1
5
5

2006
Không vượt qua vòng loại

Cộng hòa Nam Phi2010
Vòng 1
3
1
0
2
3
6

2014
Không vượt qua vòng loại

Nga2018
Vòng 2
4
1
3
0
3
2

Qatar2022
Vượt qua vòng loại

CanadaMéxicoHoa Kỳ2026
Chưa xác định

Tổng cộng
6/22
20
9
5
6
30
26

Cúp Liên đoàn những lục địa[sửa|sửa mã nguồn]

Năm

Kết quả

St

T

H [3]

B

Bt

Bb

1992
Không giành quyền tham dự

Ả Rập Xê Út1995
Vô địch
3
2
1
0
5
1

1997–2017
Không giành quyền tham dự

Tổng cộng
1/10
1 lần: Vô địch
3
2
1
0
5
1

Giải vô địch châu Âu[sửa|sửa mã nguồn]

Năm

Kết quả

St

T

H [3]

B

Bt

Bb

1960
Không vượt qua vòng loại

Tây Ban Nha1964
Hạng tư
2
0
0
2
1
6

1968–1980
Không vượt qua vòng loại

Pháp1984
Bán kết
4
2
1
1
9
4

Tây Đức1988
Vòng bảng
3
0
0
3
2
7

Thụy Điển1992
Vô địch
5
2
2
1
6
4

Anh1996
Vòng bảng
3
1
1
1
4
4

BỉHà Lan2000
Vòng bảng
3
0
0
3
0
8

Bồ Đào Nha2004
Tứ kết
4
1
2
1
4
5

2008
Không vượt qua vòng loại

Ba LanUkraina2012
Vòng bảng
3
1
0
2
4
5

2016
Không vượt qua vòng loại

Liên minh châu Âu2020
Bán kết
6
3
0
3
12
7

Đức2024
Chưa xác định

Tổng cộng
9/16
1 lần: Vô địch
33
10
6
17
42
50

UEFA Nations League[sửa|sửa mã nguồn]

Thành tích tại UEFA Nations League

Mùa giải

Hạng đấu

Bảng

Pos

Pld

W

D

L

GF

GA

2018–19
B
Vòng bảng

1st

4

2

2

0

4

1

2020–21
A
Vòng bảng

7th

6

3

1

2

8

7

Tổng cộng

Vòng bảng

2/2

10

5

3

2

12

8

Thế vận hội Mùa hè[sửa|sửa mã nguồn]

  • (Nội dung thi đấu dành cho cấp đội tuyển quốc gia cho đến kỳ Đại hội năm 1988)

Năm

Vị trí

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Bàn thắng

Bàn thua

1900–1904
Không được tham dự
Hy Lạp1906
Huy chương vàng
2
2
0
0
14
1

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland1908
Huy chương bạc
3
2
0
1
26
3
Thụy Điển1912
Huy chương bạc
3
2
0
1
13
5
Bỉ1920
Vòng 1
1
0
0
1
0
1

1924–1936
Không tham dự
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland1948
Huy chương đồng
4
3
0
1
15
11

Phần Lan1952
Tứ kết
3
2
0
1
7
6

1956
Không tham dự
Ý1960
Huy chương bạc
5
4
0
1
11
7
1964
Không vượt qua vòng loại
1968
Không tham dự
Tây Đức1972
Tứ kết
6
3
1
2
11
7

1976
Không vượt qua vòng loại
1980
Không tham dự
1984–1988
Không vượt qua vòng loại

Tổng cộng
7/16
25
16
1
8
83
40

Lịch tranh tài[sửa|sửa mã nguồn]

Cầu thủ trong quá khứ[sửa|sửa mã nguồn]

Khoác áo đội tuyển vương quốc nhiều nhất[sửa|sửa mã nguồn]

Tính đến 14 tháng 11 năm 2021.

Cầu thủ in đậm vẫn còn thi đấu ở đội tuyển quốc gia.

Peter Schmeichel là cầu thủ khoác áo đội tuyển quốc gia nhiều nhất với 129 trận.

Ghi nhiều bàn thắng nhất[sửa|sửa mã nguồn]

Tính đến 12 tháng 6 năm 2021.

Cầu thủ in đậm vẫn còn thi đấu ở đội tuyển quốc gia.

Jon Dahl Tomasson là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho đội tuyển quốc gia với 52 bàn thắng.

Dưới đây là đội hình 26 cầu thủ tham dự vòng loại World Cup 2022 gặp Quần đảo Faroe và Scotland vào tháng 11 năm 2021.
Số liệu thống kê tính đến ngày 15 tháng 11 năm 2021 sau trận gặp Scotland.

Triệu tập gần đây[sửa|sửa mã nguồn]

Các cầu thủ dưới đây được triệu tập trong vòng 12 tháng.

  • INJ = Rút lui vì chấn thương
  • PRE = Đội hình sơ bộ
  • RET = Đã chia tay đội tuyển quốc gia

Huấn luyện viên[sửa|sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa|sửa mã nguồn]

Source: thabet
Category: Thể thao