Vòng đấu hiện tại: 13
BXH Vô địch Tây Ban Nha nữ 2021-2022 vòng
13
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
Phong độ gần nhất
1
Barcelona (w)
12
12
0
0
72
3
69
36
T T T T T T
2
Real Sociedad (w)
12
10
0
2
26
12
14
30
B B T T T T
3
Atletico de Madrid (w)
12
7
3
2
25
11
14
24
H T H B T T
4
Levante UD (w)
12
6
3
3
20
11
9
21
T H T B T B
5
CD Alaves (w)
12
6
3
3
16
18
-2
21
T H B T H T
6
Athletic Club Bibao (w)
12
6
2
4
19
17
2
20
T B B T H B
7
UD Granadilla Tenerife Sur (w)
12
5
4
3
18
18
0
19
H T T T B T
8
Madrid CFF (w)
12
5
2
5
22
24
-2
17
B B T T B B
9
Real Madrid (w)
12
5
2
5
13
17
-4
17
B T T T H T
10
Sevilla FC (w)
12
4
4
4
14
21
-7
16
T B T T
B
H
11
Real Betis (w)
12
3
3
6
16
27
-11
12
T T B B B H
12
Eibar (w)
12
3
1
8
14
23
-9
10
B T B B B H
13
Colegio Aleman Valencia (w)
12
2
2
8
11
28
-17
8
T B H B T B
14
Sporting De Huelva (w)
12
0
7
5
6
19
-13
7
B H B B H H
15
Rayo Vallecano (w)
12
1
2
9
9
27
-18
5
B T B B H B
16
Villarreal (w)
12
1
2
9
6
31
-25
5
B B B B H B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
1
Barcelona (w)
6
6
0
0
38
2
36
18
2
Real Sociedad (w)
6
5
0
1
17
2
15
15
3
Levante UD (w)
6
4
2
0
15
1
14
14
4
CD Alaves (w)
6
4
2
0
9
3
6
14
5
Atletico de Madrid (w)
6
4
0
2
13
7
6
12
6
UD Granadilla Tenerife Sur (w)
6
3
2
1
10
7
3
11
7
Real Madrid (w)
6
3
1
2
6
6
0
10
8
Sevilla FC (w)
6
2
3
1
7
12
-5
9
9
Colegio Aleman Valencia (w)
6
2
2
2
7
8
-1
8
10
Athletic Club Bibao (w)
5
2
1
2
8
7
1
7
11
Madrid CFF (w)
7
2
1
4
10
13
-3
7
12
Eibar (w)
6
2
0
4
9
12
-3
6
13
Rayo Vallecano (w)
6
1
2
3
5
9
-4
5
14
Real Betis (w)
6
1
2
3
11
18
-7
5
15
Villarreal (w)
6
1
0
5
3
18
-15
3
16
Sporting De Huelva (w)
6
0
2
4
1
13
-12
2
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
1
Barcelona (w)
6
6
0
0
34
1
33
18
2
Real Sociedad (w)
6
5
0
1
9
10
-1
15
3
Athletic Club Bibao (w)
7
4
1
2
11
10
1
13
4
Atletico de Madrid (w)
6
3
3
0
12
4
8
12
5
Madrid CFF (w)
5
3
1
1
12
11
1
10
6
UD Granadilla Tenerife Sur (w)
6
2
2
2
8
11
-3
8
7
Sevilla FC (w)
6
2
1
3
7
9
-2
7
8
Real Madrid (w)
6
2
1
3
7
11
-4
7
9
Real Betis (w)
6
2
1
3
5
9
-4
7
10
Levante UD (w)
6
2
1
3
5
10
-5
7
11
CD Alaves (w)
6
2
1
3
7
15
-8
7
12
Sporting De Huelva (w)
6
0
5
1
5
6
-1
5
13
Eibar (w)
6
1
1
4
5
11
-6
4
14
Villarreal (w)
6
0
2
4
3
13
-10
2
15
Rayo Vallecano (w)
6
0
0
6
4
18
-14
16
Colegio Aleman Valencia (w)
6
0
0
6
4
20
-16
0
XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn
thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phải là trận
gần đây nhất => trận xa nhất