non-stop trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

So where’s this boyfriend Richard you keep talking about nonstop all the time?

Gã bạn trai Richard của em cứ luôn mồm nói về chuyện này không ngừng là ở đâu nhỉ?

OpenSubtitles2018. v3

From Delhi to Bombay, he talked nonstop.

Từ Delhi đến Bombay, anh ấy nói liên tục

QED

Nonstop?

Liên tục?

OpenSubtitles2018. v3

Grohl’s life of nonstop touring and travel continued with Foo Fighters’ popularity.

Cuộc đời của Grohl chuỗi tiếp diễn những chuyến đi tour và du lịch cùng Foo Fighters.

WikiMatrix

And he was plagued by nonstop hiccups.

Và anh ta bị mắc chứng bệnh không ngừng nấc cụt được.

QED

However, the flight from Dhaka to Dubai is nonstop.

Tuy nhiên, chuyến bay từ Dhaka đến Dubai là không ngừng.

WikiMatrix

The introduction of more nonstop service between large cities also helped to reduce travel time.

Việc giới thiệu thêm dịch vụ bay thẳng giữa các thành phố lớn cũng giúp giảm thời gian đi lại.

WikiMatrix

Cutting skills is easy to learn but it needs non stop practice.

Kỹ năng cắt thái tuy là rất dễ học, nhưng nó cũng đòi hỏi sự tập luyện không ngừng.

OpenSubtitles2018. v3

Potez 25-O Specially strengthened and modified version, built for a nonstop North-Atlantic crossing.

Potez 25-O Phiên bản sửa đổi và kéo dài đặc biệt, dùng cho chuyến bay xuyên Bắc Đại Tây Dương không dừng.

WikiMatrix

The moment he sits down, he starts talking nonstop about himself; he never asks about the woman.”

Ngay lúc ngồi xuống, anh ấy đã bắt đầu luyên thuyên về bản thân; mà chả hỏi han gì cô kia cả.”

ted2019

If I had to hear it 24 hours, nonstop, it might be very tiring.

Nhưng nếu tôi phải nghe nó 24 giờ, không ngừng nghỉ, thì sẽ rất mệt mỏi.

QED

Calling nonstop.

Gọi không ngừng.

OpenSubtitles2018. v3

He became the youngest person to sail nonstop and solo around the world.

Cô hiện đang cố gắng để trở thành người trẻ tuổi nhất lái thuyền buồm đi vòng quanh thế giới một mình và không có sự trợ giúp.

WikiMatrix

From Delhi to Bombay, he talked nonstop.

Từ Delhi đến Bombay, anh ấy nói không ngừng

QED

After six months of nonstop touring, the McVies divorced, ending eight years of marriage.

Sau 6 tháng đi tour không nghỉ, gia đình McVie tuyên bố ly thân, kết thúc cuộc hôn nhân kéo dài 8 năm.

WikiMatrix

If I had to hear it 24 hours, nonstop, it might be very tiring.

Nhưng nếu tôi phải nghe nó 24 giờ, không ngừng nghỉ, thì sẽ rất mệt mỏi.

ted2019

Nonstop events.

Liên tiếp các sự kiện.

OpenSubtitles2018. v3

August 26 – Bert Hinkler sets a new nonstop distance record, flying from Croydon, England to Riga, Latvia.

26 tháng 8 – Bert Hinkler thiết lập một kỷ lục mới về chuyến bay không dừng xa nhất, bay từ Croydon, Anh đến Riga, Latvia.

WikiMatrix

So this is a typical day, 12-18 hours, nonstop capturing the entire day unfold.

Đây là một ngày chụp trung bình, 12-18 tiếng, không ngừng nghỉ chụp hết lại những gì diễn ra trong ngày.

ted2019

Turns out he’s been drinking water nonstop,

Hóa ra vì cậu ta uống nước quá nhiều.

OpenSubtitles2018. v3

And he was plagued by nonstop hiccups.

Và anh ta bị mắc chứng bệnh không ngừng nấc cụt được.

OpenSubtitles2018. v3

When she first came, she cried nonstop, like a newborn baby

Lần đầu, cô ấy khóc sướt mướt như trẻ con.

OpenSubtitles2018. v3

But college is just gonna be nonstop strangers.

Nhưng đại học thì lại kiểu như toàn kẻ lạ mặt

OpenSubtitles2018. v3

After a nonstop voyage, she arrived back at Alameda on 13 September.

Sau một chuyến hải hành không dừng nghỉ, nó về đến Alameda vào ngày 13 tháng 9.

WikiMatrix

To do what nonstop?

Làm cái gì không nghỉ tay?

OpenSubtitles2018. v3

Source: thabet
Category: Game